Có 1 kết quả:
露白 lòu bái ㄌㄡˋ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal one's valuables inadvertently
(2) to betray one's silver (money) when traveling
(2) to betray one's silver (money) when traveling
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0